← Trở về Blog

Bài 6: Nhiệt hóa hơi riêng

Bài 6: Nhiệt hóa hơi riêng

🔹 Bài 6: Nhiệt hóa hơi riêng

I. Tóm tắt lý thuyết

  • Nhiệt hóa hơi riêng (L): nhiệt lượng cần thiết để làm bay hơi hoàn toàn 1kg chất lỏng tại nhiệt độ sôi mà không thay đổi nhiệt độ.
  • Đơn vị: J/kg
  • Công thức: Q = m × L
    • Q: Nhiệt lượng (J)
    • m: khối lượng (kg)
    • L: nhiệt hóa hơi riêng (J/kg)
  • Điều kiện: Chất lỏng ở nhiệt độ sôi và được cung cấp đủ nhiệt lượng.

II. Bảng nhiệt hóa hơi riêng một số chất

ChấtL (J/kg)
Nước2,3 × 106
Cồn8,5 × 105
Thủy ngân2,7 × 105

III. Phương pháp giải bài tập

  1. Kiểm tra chất lỏng đã đạt nhiệt độ sôi chưa.
  2. Dùng Q = m × L để tính nhiệt lượng bay hơi.
  3. Nếu chưa đạt điểm sôi, cộng thêm nhiệt lượng đun nóng: Qtổng = m × c × Δt + m × L.

IV. Ví dụ minh họa

  1. Ví dụ 1: Bay hơi 0,5kg nước ở 100°C, L = 2,3×106:

    Q = 0,5 × 2,3×106 = 1,15×106 J.

  2. Ví dụ 2: Q = 4,6×106 J cho nước sôi, L = 2,3×106:

    m = Q/L = 2 kg.

V. 5 bài luyện tập

  1. Bay hơi 1kg cồn, L = 8,5×105?
  2. L = 2,3×106, m = 0,2kg nước, Q = ?
  3. 0,4kg thủy ngân sôi, L = 2,7×105, Q = ?
  4. Q = 1,15×106 J, bay hơi được bao nhiêu kg nước?
  5. Bay hơi 3kg nước, Q = ?

Đáp án gợi ý

  1. Q = 1×8,5×105 = 8,5×105 J.
  2. Q = 0,2×2,3×106 = 4,6×105 J.
  3. Q = 0,4×2,7×105 = 1,08×105 J.
  4. m = 1,15×106 / 2,3×106 = 0,5 kg.
  5. Q = 3×2,3×106 = 6,9×106 J.

VI. Kết luận và mẹo nhớ

  • L phụ thuộc vào bản chất chất lỏng (nước lớn nhất trong các chất thông thường).
  • Mẹo: “L” → “Lỏng → Hơi”.

VII. Trắc nghiệm ôn tập (20 câu)

    1. Đơn vị của L là:
      • A. J/kg.°C
      • B. J/kg ✅
      • C. °C
      • D. kg/J
    2. L của nước là:
      • A. 4200 J/kg
      • B. 3,4×105
      • C. 2,3×106
      • D. 1,15×106
    3. Điều kiện để chất lỏng bay hơi:
      • A. Có ánh nắng
      • B. Đạt điểm sôi và có nhiệt cung cấp ✅
      • C. 0°C
      • D. Áp suất thấp
    4. Công thức tính nhiệt hóa hơi:
      • A. Q = m × c × Δt
      • B. Q = m × L ✅
      • C. Q = L/m
      • D. Q = c/L
    5. Q=4,6×106 J, L=2,3×106, m=?
      • A. 1kg
      • B. 2kg ✅
      • C. 0,5kg
      • D. 3kg
    6. Bay hơi 0,5kg nước, Q=?
      • A. 1,15×106
      • B. 2,3×106
      • C. 5,75×105
      • D. 1,0×106
    7. Nếu Q= m×L, muốn m lớn hơn, cần:
      • A. Q giảm
      • B. L giảm ✅
      • C. Tăng L
      • D. Giữ L không đổi
    8. Cồn L=8,5×105, m=2kg, Q=?
      • A. 1,7×106
      • B. 8,5×105
      • C. 3,4×106
      • D. 4,25×105
    9. 0,2kg thủy ngân, L=2,7×105, Q=?
      • A. 5,4×104
      • B. 5,4×104
      • C. 2,7×104
      • D. 8,1×104
    10. L được đo ở nhiệt độ:
      • A. bất kỳ
      • B. nhiệt độ sôi ✅
      • C. 0°C
      • D. 25°C
    11. Bay hơi 1kg nước thu nhiệt:
      • A. 4200 J
      • B. 2,3×106 J ✅
      • C. 3,4×105
      • D. 1,15×106
    12. Bay hơi 3kg nước, Q=?
      • A. 6,9×106
      • B. 3,45×106
      • C. 9,2×106
      • D. 4,6×106
    13. Bay hơi 1kg cồn, L=8,5×105, Q=?
      • A. 8,5×105
      • B. 1,7×106
      • C. 4,25×105
      • D. 2,3×106
    14. Nếu L giảm, với cùng Q thì:
      • A. m giảm
      • B. m tăng ✅
      • C. m không đổi
      • D. không kết luận
    15. L là đại lượng:
      • A. phụ thuộc nhiệt độ
      • B. phụ thuộc bản chất chất lỏng ✅
      • C. luôn giống nhau
      • D. phụ thuộc khối lượng
    16. Q/m = ?
      • A. c
      • B. L ✅
      • C. Δt
      • D. λ
    17. 0,5kg nước, Q=1,15×106 ⇒ L=?
      • A. 2,3×106
      • B. 1,15×106
      • C. 5,75×105
      • D. 4,6×106
  1. Bay hơi 2kg nước, L=2,3×106, Q=?
    • A. 4,6×106
    • B. 6,9×106
    • C. 2,3×106
    • D. 3,4×106
  2. Q=3,45×106 J, L=2,3×106, m=?
    • A. 1kg
    • B. 1,5kg ✅
    • C. 2kg
    • D. 3kg
  3. Lớn nhất trong bảng là:
    • A. Nước ✅
    • B. Cồn
    • C. Thủy ngân
    • D. Cả ba bằng nhau

🔗 Học tiếp: Bài 7 – Bài tập vật lí nhiệt