← Trở về Blog

Bài 7: Bài tập Vật lí nhiệt – Vật lí 12

Bài 7: Bài tập Vật lí nhiệt – Vật lí 12

🔹 Bài 7: Bài tập Vật lí nhiệt

I. Mục tiêu bài học

  • Áp dụng công thức tính nhiệt lượng, nhiệt dung riêng, nhiệt nóng chảy, nhiệt hóa hơi… để giải các bài toán thực tế.
  • Củng cố kiến thức lý thuyết thông qua bài tập định lượng và định tính.

II. Tổng hợp công thức sử dụng

  • Nhiệt lượng vật thu vào hoặc tỏa ra: Q = m × c × Δt
  • Nhiệt lượng làm nóng chảy: Q = m × λ
  • Nhiệt lượng làm bay hơi: Q = m × L
  • Bảo toàn năng lượng: Qthu = Qtỏa

III. Ví dụ minh họa

Ví dụ 1:

Tính nhiệt lượng cần để làm nóng 2kg nước từ 25°C lên 100°C. Biết c = 4200 J/kg.°C.

Q = 2 × 4200 × (100 - 25) = 630000 J

Ví dụ 2:

1,5kg nước ở 0°C, cần bao nhiêu nhiệt để đun sôi và bay hơi hết? Biết c = 4200 J/kg.°C; λ = 3,4×105 J/kg; L = 2,3×106 J/kg.

Q1 = 1,5 × 4200 × 100 = 630000 J
Q2 = 1,5 × 2,3×10⁶ = 3,45×10⁶ J
Tổng Q = 4,08×10⁶ J

IV. 5 bài luyện tập cơ bản

  1. 0,8kg đồng từ 20°C đến 100°C, c = 380 J/kg.°C.
  2. 1kg nước từ 30°C lên 100°C, c = 4200 J/kg.°C.
  3. 0,5kg nước đá ở 0°C tan hết, λ = 3,4×105 J/kg.
  4. 1kg cồn từ 25°C đến sôi (78°C) rồi bay hơi hết, c = 2400 J/kg.°C; L = 8,5×105 J/kg.
  5. 2kg sắt từ 20°C lên 300°C, c = 460 J/kg.°C.

Đáp án chi tiết

  1. Q = 0,8 × 380 × (100 – 20) = 24320 J.
  2. Q = 1 × 4200 × (100 – 30) = 294000 J.
  3. Q = 0,5 × 3,4×105 = 170000 J.
  4. Q1 = 1×2400×(78 – 25) = 127200 J; Q2 = 8,5×105; Tổng Q = 977200 J.
  5. Q = 2 × 460 × (300 – 20) = 257600 J.

V. Bài tập nâng cao

  • Kết hợp nhiều công đoạn: đun nóng → nóng chảy → bay hơi.
  • Chuyển hóa năng lượng: điện thành nhiệt (ấm điện, bếp điện…).
  • Trao đổi nhiệt nhiều chất: áp dụng bảo toàn nhiệt lượng.

VI. Trắc nghiệm luyện tập (10 câu)

  1. 1kg, c=400 J/kg.°C, Δt = 40°C. Q = ?
    • A. 12000 J
    • B. 16000 J ✅
    • C. 24000 J
    • D. 40000 J

    Q = 1×400×40 = 16000 J

  2. Q=4,6×106 J, L=2,3×106 J/kg, m=?
    • A. 1kg
    • B. 2kg ✅
    • C. 3kg
    • D. 0,5kg

    m=Q/L=2kg

  3. Công thức nhiệt lượng làm nóng vật:
    • A. Q = m + c + Δt
    • B. Q = m × c ÷ Δt
    • C. Q = m × c × Δt ✅
    • D. Q = m – c + t
  4. λ là:
    • A. nhiệt dung riêng
    • B. nhiệt nóng chảy riêng ✅
    • C. nhiệt hóa hơi riêng
    • D. khối lượng riêng
  5. 1kg nước đá 0°C → nước 0°C: Q=?
    • A. 3,4×105 J
    • B. 340000 J ✅
    • C. 420000 J
    • D. 100000 J
  6. L là:
    • A. nhiệt dung riêng
    • B. nhiệt nóng chảy
    • C. nhiệt hóa hơi riêng ✅
    • D. nhiệt ẩn
  7. Q= m×c×Δt dùng khi:
    • A. vật thay đổi trạng thái
    • B. vật chỉ thay đổi nhiệt độ ✅
    • C. vật nóng chảy
    • D. vật bay hơi
  8. m=2kg, c=4200, Δt=50°C, Q=?
    • A. 210000 J
    • B. 420000 J
    • C. 420000 J ✅
    • D. 840000 J
  9. Q= 0,5×4200×(100-20) = ?
    • A. 126000 J
    • B. 168000 J ✅
    • C. 210000 J
    • D. 84000 J
  10. Chuyển 1kg nước sôi thành hơi bão hòa ở 100°C cần:
      • A. λ
      • B. c
    • C. L ✅
    • D. Δt

VII. Kết luận

  • Áp dụng đúng công thức và đơn vị sẽ tránh sai sót.
  • Hiểu rõ bản chất từng đại lượng để xử lý bài toán hiệu quả.

🔗 Học tiếp: Bài 8 – Mô hình động học phân tử chất khí