🔹 Bài 8: Mô hình động học phân tử chất khí
I. Tóm tắt lý thuyết
- Chất khí được xem là tập hợp của các phân tử chuyển động hỗn loạn không ngừng.
- Khoảng cách giữa các phân tử rất lớn so với kích thước của chúng ⇒ lực tương tác gần như bỏ qua (nếu không va chạm).
- Phân tử khí va chạm đàn hồi với nhau và với thành bình.
- Áp suất khí lên thành bình là hệ quả của các va chạm này.
- Nhiệt độ tuyệt đối T phản ánh động năng trung bình của các phân tử khí.
II. Công thức cần nhớ
- Động năng trung bình:
⟨Eđ⟩ = (3/2)kT
, k = 1,38×10−23 J/K - Động năng toàn phần của n mol khí:
Etổng = (3/2)nRT
, R = 8,31 J/mol·K - Quan hệ:
⟨Eđ⟩ ∝ T
III. Phương pháp giải bài tập
- Đổi nhiệt độ: T(K) = t(°C) + 273.
- Chọn công thức phù hợp (trung bình hoặc toàn phần).
- Tính toán, chú ý đơn vị (J, mol, K).
IV. Ví dụ minh họa
- Ví dụ 1: Tính ⟨Eđ⟩ ở 300K.
⟨Eđ⟩ = (3/2)×1,38×10−23×300 ≈ 6,21×10−21 J
- Ví dụ 2: So sánh ⟨Eđ⟩ ở 600K và 300K.
Tỉ lệ = 600/300 = 2 ⇒ gấp đôi.
- Ví dụ 3: Tính Etổng của 2 mol khí ở 273K.
Etổng = (3/2)×2×8,31×273 ≈ 6802 J
- Ví dụ 4: Nhiệt độ nào để ⟨Eđ⟩ = 9×10−21 J?
T = [⟨Eđ⟩ / (3/2)k] ≈ 435K
V. 5 bài luyện tập tự giải
- ⟨Eđ⟩ ở 27°C?
- Etổng của 1,5 mol khí ở 400K?
- T tăng 200K → 400K, Eđ tăng bao nhiêu %?
- So sánh ⟨Eđ⟩ ở 100°C và 0°C.
- Nhiệt độ để ⟨Eđ⟩ = 1×10−20 J?
Đáp án chi tiết
- T = 300K ⇒ ⟨Eđ⟩ ≈ 6,21×10−21 J.
- Etổng = (3/2)×1,5×8,31×400 ≈ 7479 J.
- Tỉ lệ 400/200 = 2 ⇒ tăng 100%.
- T₁=373K, T₂=273K ⇒ tỉ lệ ≈ 1,37 ⇒ tăng ~37%.
- T ≈ [1×10−20 / (3/2)k] ≈ 483K.
VI. Mẹo nhớ nhanh
- Động năng ∝ T tuyệt đối.
- Hệ số (3/2) đặc trưng cho khí lí tưởng đơn nguyên tử.
VII. 10 câu trắc nghiệm có đáp án và giải thích
- ⟨Eđ⟩ ở 0°C là:
- A. 5,17×10−21
- B. 5,65×10−21 ✅
- C. 6,21×10−21
- D. 4,11×10−21
Giải: T=273K ⇒ (3/2)kT ≈ 5,65×10−21.
- ⟨Eđ⟩ tỉ lệ với:
- A. V khí
- B. P khí
- C. T tuyệt đối ✅
- D. m khí
- Ở 546K, ⟨Eđ⟩ ≈:
- A. 4,15×10−21
- B. 6,33×10−21
- C. 1,13×10−20 ✅
- D. 2,65×10−21
- Hằng số k là:
- A. 8,31 J/mol·K
- B. 1,38×10−23 J/K ✅
- C. 273 J/K
- D. 6,02×1023
- 2 mol khí ở 300K, Etổng ≈:
- A. 5000 J
- B. 7480 J ✅
- C. 6200 J
- D. 8310 J
Giải: (3/2)×2×8,31×300 ≈ 7480 J.
- Nhiệt độ tăng gấp đôi ⇒ ⟨Eđ⟩:
- A. giảm 2
- B. tăng 2 ✅
- C. không đổi
- D. tăng 4
- Etổng của 1 mol khí ở 0°C ≈:
- A. 2490 J
- B. 3394 J ✅
- C. 4150 J
- D. 2730 J
- Nhiệt độ tuyệt đối đo bằng:
- A. °C
- B. Kelvin (K) ✅
- C. °F
- D. mmHg
- Động năng trung bình phụ thuộc vào:
- A. khối lượng phân tử
- B. nhiệt độ tuyệt đối ✅
- C. áp suất
- D. thể tích
- Ở 400K, ⟨Eđ⟩ ≈:
- A. 5,65×10−21
- B. 6,21×10−21
- C. 8,28×10−21 ✅
- D. 1,13×10−20
Giải: (3/2)×1,38×10−23×400 ≈ 8,28×10−21.
VIII. Kết luận
- Mô hình động học phân tử giải thích bản chất áp suất và nhiệt độ.
- T cao ⇒ chuyển động mạnh ⇒ Eđ lớn.
🔗 Học tiếp: Bài 9 – Định luật Boyle