CHUYÊN ĐỀ NÂNG CAO: CÁC PHƯƠNG PHÁP CÂN BẰNG PHẢN ỨNG HÓA HỌC – LỚP 9
I. GIỚI THIỆU
Cân bằng phương trình hóa học là kỹ năng cốt lõi trong học tập Hóa học, đặc biệt khi bước vào ôn luyện học sinh giỏi. Ở lớp 9, học sinh không chỉ cần biết cân bằng các phương trình cơ bản mà còn phải nắm chắc các phương pháp nâng cao để giải quyết phản ứng phức tạp, chuỗi phản ứng hoặc phản ứng vô cơ – hữu cơ kết hợp.
II. CÁC PHƯƠNG PHÁP CÂN BẰNG PHỔ BIẾN
1. Phương pháp chẵn – lẻ (thử hệ số)
- Phù hợp với: Phản ứng đơn giản, ít chất.
- Cách làm:
- Cân nguyên tố kim loại trước
- Sau đó đến phi kim, nhóm nguyên tử
- Cân H và O sau cùng nếu có
🔍 Ví dụ: Al + O₂ → Al₂O₃ Giải:
- 2Al + 3/2O₂ → Al₂O₃
- Nhân đôi: 4Al + 3O₂ → 2Al₂O₃
2. Phương pháp nguyên tử – bảo toàn nguyên tố
- Phù hợp với: Phản ứng oxi hóa – khử, phản ứng nhiều chất.
- Bước:
- Gọi hệ số là ẩn: a, b, c, d…
- Lập phương trình bảo toàn từng nguyên tố
- Giải hệ tìm hệ số
🔍 Ví dụ: aFe + bHNO₃ → cFe(NO₃)₃ + dNO + eH₂O
- Bảo toàn Fe: a = c
- Bảo toàn N: b = 3c + d
- Bảo toàn H: b = 2e
- Bảo toàn O: 3b = 9c + d + e → Giải hệ: a = 1, b = 10, c = 1, d = 3, e = 5
Phương trình: Fe + 10HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + 3NO + 5H₂O
3. Phương pháp thăng bằng electron (oxi hóa – khử)
- Dùng cho: Phản ứng có sự thay đổi số oxi hóa.
- Cách làm:
- Xác định số oxi hóa các nguyên tố thay đổi
- Viết quá trình cho – nhận e
- Cân bằng e trao đổi
- Cân các chất còn lại
🔍 Ví dụ: Fe + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + NO + H₂O
- Fe⁰ → Fe³⁺: nhường 3e
- N⁺⁵ → N⁺² (trong NO): nhận 3e
- e trao đổi = 3
→ Không cần nhân chéo vì số e trao đổi đã bằng nhau.
Cân bằng tiếp như phương pháp bảo toàn nguyên tố.
4. Phương pháp đại số (ẩn số/hệ số)
- Dùng cho: Phản ứng khó, nhiều chất trung gian.
- Cách làm:
- Gọi hệ số ẩn: a, b, c…
- Bảo toàn nguyên tố → lập hệ phương trình đại số
🔍 Ví dụ: aC₃H₈ + bO₂ → cCO₂ + dH₂O
- Bảo toàn C: 3a = c
- Bảo toàn H: 8a = 2d → d = 4a
- Bảo toàn O: 2b = 2c + d → b = (3a + 4a)/2 = 3.5a → Chọn a = 2 → b = 7, c = 6, d = 8 Phương trình: 2C₃H₈ + 7O₂ → 6CO₂ + 8H₂O
5. Phương pháp trung bình
- Dùng cho: Hỗn hợp chất hoặc nhiều sản phẩm.
- Ý tưởng: Xác định giá trị trung bình (số oxi hóa, phân tử khối, số nguyên tử C trung bình…)
🔍 Ví dụ: Hỗn hợp Fe²⁺ và Fe³⁺ → tổng e cho = tổng e nhận
Hoặc dùng khi phản ứng có nhiều oxit tạo thành như: Fe + O₂ → FeO, Fe₂O₃, Fe₃O₄ → Tính toán dựa trên số mol O phản ứng để phân phối hợp lý.
III. MẸO NHỚ NHANH
- Oxi và hidro nên cân sau cùng (đặc biệt trong phản ứng có nước).
- Phản ứng oxi hóa khử → kiểm tra số oxi hóa ngay.
- Dấu hiệu oxi hóa khử:
- Có đơn chất tham gia
- Có khí sinh ra: H₂, NO, SO₂, CO₂…
- Có kim loại/phi kim biến thành ion/phức chất
IV. LUYỆN TẬP
- Al + HNO₃ → Al(NO₃)₃ + NO + H₂O
- FeS₂ + O₂ → Fe₂O₃ + SO₂
- Zn + HNO₃ → Zn(NO₃)₂ + N₂O + H₂O
- KClO₃ → KCl + O₂
- C₂H₂ + O₂ → CO₂ + H₂O
- NH₃ + O₂ → NO + H₂O
- MnO₂ + HCl → MnCl₂ + Cl₂ + H₂O
- Cu + H₂SO₄ (đặc) → CuSO₄ + SO₂ + H₂O
- Fe + O₂ → Fe₃O₄
- Na₂CO₃ + HCl → NaCl + CO₂ + H₂O
- SO₂ + KMnO₄ + H₂O → MnSO₄ + K₂SO₄ + H₂SO₄
- NaNO₃ → NaNO₂ + O₂
- P + O₂ → P₂O₅
- H₂S + Cl₂ → S + HCl
- HNO₃ + I₂ + H₂O → HIO₃ + NO
- C₂H₆ + O₂ → CO₂ + H₂O
- Na + H₂O → NaOH + H₂
- C + HNO₃ → CO₂ + NO₂ + H₂O
- Mg + HNO₃ → Mg(NO₃)₂ + H₂
- K + H₂O → KOH + H₂
V. KẾT LUẬN
Việc làm chủ các phương pháp cân bằng không chỉ giúp học tốt Hóa học 9 mà còn là nền tảng quan trọng để học tốt chương trình THPT. Khi đã nắm vững từng phương pháp, học sinh có thể linh hoạt áp dụng, tránh học thuộc máy móc mà vẫn giải đúng mọi dạng bài.