Mô phỏng STEM: Định Luật Faraday
🔍 Hướng dẫn sử dụng mô phỏng
- ✔️ Bấm vào các nút, nút chọn hoặc kéo thanh trượt để thay đổi thông số.
- ✔️ Quan sát sự thay đổi trên mô hình để hiểu bản chất hiện tượng.
- ✔️ Kết hợp ghi chép hoặc chụp màn hình để phục vụ học tập.
🔁 Mô phỏng STEM: Định Luật Faraday – Cảm Ứng Điện Từ
📚 Chủ đề
- Định luật Faraday
- Từ trường
- Nam châm – Cuộn dây
🎯 Mục tiêu học tập (Sample Learning Goals)
- Giải thích hiện tượng xảy ra khi di chuyển nam châm xuyên qua cuộn dây.
- Phân tích ảnh hưởng của tốc độ, chiều và cực của nam châm tới độ sáng bóng đèn.
- Nhận biết chiều và độ lớn của hiệu điện thế cảm ứng qua đồng hồ đo (vol kế).
- Liên hệ với thực tiễn: nguyên lý máy phát điện và các thiết bị cảm ứng từ.
🔍 Nội dung mô phỏng
- Kéo thả thanh nam châm xuyên qua cuộn dây – đèn sáng khi có dòng điện cảm ứng.
- Quan sát sự thay đổi số chỉ trên đồng hồ đo điện thế khi đổi chiều hoặc tốc độ.
- Điều chỉnh số vòng dây – tăng cường độ dòng điện cảm ứng.
📘 Tích hợp chương trình học
- Vật lý lớp 9 – Chủ đề: Cảm ứng điện từ.
- Vật lý lớp 11 – Nâng cao về định luật Faraday và Lenz.
- STEM THCS – Thiết kế máy phát điện mini dựa trên mô phỏng.
🧠 Kiến thức nền hỗ trợ
- Dòng điện cảm ứng sinh ra khi từ thông qua cuộn dây thay đổi.
- Định luật Faraday: Suất điện động cảm ứng tỷ lệ với tốc độ biến thiên từ thông.
- Định luật Lenz: Dòng cảm ứng sinh ra có chiều chống lại sự biến thiên từ thông gây ra nó.
🌐 Ứng dụng tại HocNhanhSTEM.com
Mô phỏng tương tác trực tuyến – hỗ trợ đầy đủ tiếng Việt, dùng được trên máy tính, điện thoại, bảng thông minh.
Miễn phí 100% cho học sinh – giáo viên trên toàn quốc.
20 Câu Hỏi Trắc Nghiệm – Định luật Faraday (Tự Chấm)
Câu 1: Khi nam châm di chuyển vào cuộn dây, hiện tượng nào xảy ra?
A. Có dòng điện cảm ứng xuất hiện trong cuộn dây.
B. Cuộn dây nóng lên.
C. Cuộn dây phát ra ánh sáng.
D. Nam châm mất từ tính.
Giải thích: Khi từ thông xuyên qua cuộn dây thay đổi, dòng điện cảm ứng xuất hiện theo định luật Faraday.
Câu 2: Nếu nam châm đứng yên trong cuộn dây thì:
A. Đèn sẽ sáng mạnh.
B. Có dòng điện xoay chiều.
C. Không có dòng điện cảm ứng.
D. Cuộn dây sinh nhiệt.
Giải thích: Dòng điện cảm ứng chỉ xuất hiện khi từ thông thay đổi – nếu đứng yên, từ thông không đổi nên không có dòng điện cảm ứng.
Câu 3: Độ sáng của bóng đèn tăng khi nào?
A. Nam châm để càng xa cuộn dây.
B. Tốc độ di chuyển nam châm nhanh hơn.
C. Số vòng cuộn dây giảm.
D. Đổi cực nam châm.
Giải thích: Tốc độ thay đổi từ thông càng lớn thì suất điện động cảm ứng càng lớn → đèn sáng hơn.
Câu 4: Dòng điện cảm ứng sinh ra có đặc điểm gì?
A. Cùng chiều với từ trường.
B. Ngược chiều với dòng điện nguồn.
C. Có chiều chống lại sự biến đổi từ thông gây ra nó.
D. Luôn luôn thuận chiều kim đồng hồ.
Giải thích: Theo định luật Lenz, dòng cảm ứng sinh ra có chiều chống lại nguyên nhân gây ra nó (sự thay đổi từ thông).
Câu 5: Khi số vòng dây của cuộn dây tăng, hiện tượng nào sau đây đúng?
A. Không có ảnh hưởng gì.
B. Suất điện động cảm ứng tăng.
C. Nam châm bị hút vào nhanh hơn.
D. Dòng điện cảm ứng đổi chiều.
Giải thích: Nhiều vòng dây hơn → tổng từ thông lớn hơn → suất điện động cảm ứng tăng.
Câu 6: Tác dụng của nam châm di chuyển nhanh hơn với cuộn dây là gì?
A. Tăng suất điện động cảm ứng.
B. Giảm từ trường.
C. Làm mát cuộn dây.
D. Nam châm bị nhiễm điện.
Giải thích: Theo định luật Faraday, suất điện động cảm ứng tỷ lệ với tốc độ biến thiên từ thông.
Câu 7: Dòng điện cảm ứng sẽ xuất hiện khi nào?
A. Khi có sự biến đổi từ thông xuyên qua cuộn dây.
B. Khi đặt nam châm gần cuộn dây và giữ nguyên.
C. Khi dùng pin nối với cuộn dây.
D. Khi cuộn dây bị cắt.
Giải thích: Chỉ khi từ thông xuyên qua cuộn dây thay đổi, dòng điện cảm ứng mới xuất hiện.
Câu 8: Đổi cực của nam châm có tác dụng gì trong mô phỏng?
A. Không có tác dụng gì.
B. Làm đảo chiều dòng điện cảm ứng.
C. Làm biến mất từ trường.
D. Giúp bóng đèn sáng hơn.
Giải thích: Đổi cực nam châm → hướng từ trường đổi → chiều dòng cảm ứng cũng đổi.
Câu 9: Nếu rút nam châm ra khỏi cuộn dây, bóng đèn sẽ:
A. Cháy mạnh hơn.
B. Sáng do dòng cảm ứng xuất hiện.
C. Sáng bằng như khi đưa vào.
D. Không sáng.
Giải thích: Khi từ thông giảm (rút nam châm ra), dòng cảm ứng ngược chiều sẽ xuất hiện.
Câu 10: Thí nghiệm cảm ứng điện từ phản ánh định luật nào?
A. Định luật Ôm.
B. Định luật Faraday.
C. Định luật Ampere.
D. Định luật Coulomb.
Giải thích: Hiện tượng dòng điện sinh ra do từ trường thay đổi được mô tả bởi định luật Faraday.
Câu 11: Cuộn dây hoạt động như gì trong mô hình mô phỏng?
A. Một mạch điện kín tạo dòng cảm ứng.
B. Một nam châm khác.
C. Nguồn điện xoay chiều.
D. Bộ điều chỉnh dòng điện.
Giải thích: Cuộn dây là nơi xuất hiện dòng điện cảm ứng khi có sự thay đổi từ thông.
Câu 12: Đồng hồ đo điện áp dùng để làm gì?
A. Đo chiều và độ lớn suất điện động cảm ứng.
B. Đo độ sáng của đèn.
C. Đo khối lượng nam châm.
D. Đo chiều dài cuộn dây.
Giải thích: Đồng hồ giúp xác định chiều và độ lớn điện áp cảm ứng sinh ra.
Câu 13: Nếu tăng chiều dài cuộn dây nhưng không thay đổi số vòng thì:
A. Từ thông tăng.
B. Dòng điện cảm ứng đổi chiều.
C. Không ảnh hưởng nhiều đến suất điện động.
D. Đèn sáng hơn.
Giải thích: Suất điện động cảm ứng phụ thuộc chủ yếu vào số vòng dây và tốc độ thay đổi từ thông.
Câu 14: Hiện tượng cảm ứng điện từ có thể ứng dụng trong:
A. Máy phát điện.
B. Nồi cơm điện.
C. Đèn pin.
D. Động cơ xăng.
Giải thích: Máy phát điện hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ.
Câu 15: Cảm ứng điện từ xảy ra khi từ thông xuyên qua cuộn dây:
A. Thay đổi theo thời gian.
B. Không đổi.
C. Bằng 0.
D. Luôn tăng đều.
Giải thích: Từ thông phải thay đổi (tăng hoặc giảm) thì mới có dòng điện cảm ứng.
Câu 16: Định luật Lenz giúp xác định điều gì?
A. Chiều của dòng điện cảm ứng.
B. Độ lớn điện trở.
C. Nhiệt độ cuộn dây.
D. Cường độ từ trường.
Giải thích: Định luật Lenz xác định chiều của dòng cảm ứng để chống lại sự biến đổi từ thông.
Câu 17: Nếu dùng 2 nam châm cùng lúc thì:
A. Tổng từ thông thay đổi nhanh → dòng cảm ứng lớn hơn.
B. Dòng điện cảm ứng mất đi.
C. Cuộn dây bị đoản mạch.
D. Không có gì thay đổi.
Giải thích: Nhiều nam châm làm từ thông thay đổi mạnh hơn, dòng cảm ứng lớn hơn.
Câu 18: Yếu tố nào không ảnh hưởng đến dòng cảm ứng?
A. Tốc độ nam châm.
B. Số vòng dây.
C. Từ trường.
D. Màu sắc cuộn dây.
Giải thích: Màu sắc không liên quan đến vật lý của dòng cảm ứng.
Câu 19: Trong thực tế, mô phỏng Faraday giúp học sinh:
A. Quan sát sự thay đổi dòng cảm ứng theo cách trực quan, sinh động.
B. Làm thí nghiệm nguy hiểm.
C. Gây nhiễu sóng điện thoại.
D. Học cách vẽ mạch điện.
Giải thích: Mô phỏng hỗ trợ trực quan hóa hiện tượng vật lý mà khó quan sát ngoài thực tế.
Câu 20: Suất điện động cảm ứng phụ thuộc vào?
A. Màu sắc nam châm.
B. Số vòng cuộn dây và tốc độ thay đổi từ thông.
C. Loại đồng hồ đo.
D. Nhiệt độ phòng.
Giải thích: Faraday đã chỉ ra rằng suất điện động tỉ lệ với số vòng và độ biến thiên từ thông qua cuộn dây.
🧩 Mô phỏng cùng chủ đề
Mô phỏng Lực Đàn Hồi – Định luật Hooke
Mô phỏng Lực Đàn Hồi – Định luật Hooke 🔬 Chủ đề mô phỏng: Lực đàn hồi của lò...
Mô phỏng STEM: Cân Bằng – Momen Lực
🧮 Mô phỏng STEM: Cân Bằng – Momen Lực và Định Luật Đòn Bẩy 📚 Chủ đề Cân bằn...
Điện trở – STEM Vật lý về Điện Trở
🔬 Mô phỏng: Điện Trở – Phụ Thuộc Vào Chiều Dài, Diện Tích và Điện Trở Suất �...
Đồ thị phép tính
Đồ thị số học cơ bản (dạng trục số)
Đây là cách vẽ các phép tính đơn g...